--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định nghĩa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to define,
+ noun
definition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định nghĩa"
Những từ có chứa
"định nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
định nghĩa
:
to define,
+
sân hòe
:
(từ cũ; văn chương) Brothers of the same family
+
ladies' room
:
phòng vệ sinh n
+
disillusion
:
sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
+
rứa
:
(địa phương) Like thatCũng rứaIt is also like thatRưa rứa (láy, ý giảm)Rather like, somewhat alikeHai cái đó rưa rứa nhauThose two things are somewhat alike